Danh sách trái phiếu
  • Ngày phát hành
  • Loại trái phiếu
  • Mã TP
  • Kỳ hạn
  • Tình trạng NY
  • Loại tiền tệ
  • TCPH
  • Loại hình trả lãi
STT Mã TP Loại tiền tệ Kỳ hạn TCPH KLNY Hình thức trả lãi Ngày phát hành Ngày đáo hạn Loại hình trả lãi Coupon (%/năm) Ngày GD đầu tiên Kỳ hạn còn lại Tình trạng
1 BVBS14199 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 Định kỳ - Cuối kỳ 24/12/2014 24/12/2029 Standard Coupon 8,1 25/12/2014 1840 ngày Bình thường
2 BVBS15105 VND 10 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 Định kỳ - Cuối kỳ 04/03/2015 04/03/2025 Standard Coupon 6,7 05/03/2015 84 ngày Bình thường
3 BVBS15141 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.367.000 Định kỳ - Cuối kỳ 19/01/2015 19/01/2030 Standard Coupon 8 20/01/2015 1866 ngày Bình thường
4 BVBS15145 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.516.000 Định kỳ - Cuối kỳ 04/03/2015 04/03/2030 Standard Coupon 7,6 05/03/2015 1910 ngày Bình thường
5 BVBS15146 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 Định kỳ - Cuối kỳ 11/03/2015 11/03/2030 Standard Coupon 7,7 12/03/2015 1917 ngày Bình thường
6 BVBS15147 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 960.000 Định kỳ - Cuối kỳ 18/03/2015 18/03/2030 Standard Coupon 7,6 19/03/2015 1924 ngày Bình thường
7 BVBS15148 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 900.000 Định kỳ - Cuối kỳ 20/05/2015 20/05/2030 Standard Coupon 7,7 21/05/2015 1987 ngày Bình thường
8 BVBS15149 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 200.000 Định kỳ - Cuối kỳ 27/05/2015 27/05/2030 Standard Coupon 7,7 28/05/2015 1994 ngày Bình thường
9 BVBS15155 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 1.000.000 Định kỳ - Cuối kỳ 08/07/2015 08/07/2030 Standard Coupon 7,8 09/07/2015 2036 ngày Bình thường
10 BVBS15160 VND 15 Năm Ngân hàng Chính sách Xã hội 2.000.000 Định kỳ - Cuối kỳ 12/08/2015 12/08/2030 Standard Coupon 8 13/08/2015 2071 ngày Bình thường
    Tổng số 395 bản ghi
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • >
  • >>