Kết quả giao dịch
  • Loại sản phẩm
  • Ngày giao dịch
  •  
ISIN Sản phẩm Phân loại Tháng đáo hạn Giá cao nhất Giá thấp nhất Giá mở cửa Giá đóng cửa(*) Giá trần Giá sàn Khớp lệnh định kỳ mở cửa Khớp lệnh liên tục Khớp lệnh định kỳ đóng cửa Thỏa thuận Toàn thị trường Khối lượng hợp đồng mở OI Giá thanh toán Thay đổi giá (điểm /%)
KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD
VN41I1F70006 VN30 F 2507 1.429,8 1.420,5 1.426,8 1.424,2 1.523,6 1.324,4 1.915 273.232.200.000 134.260 19.150.951.890.000 5.373 765.222.660.000 2 284.800.000 141.550 20.189.691.550.000 39.301 1.424,2 0,2 / 0,01
VN41I1F80005 VN30 F 2508 1.432,3 1.420,4 1.422,3 1.424,4 1.540,6 1.339,2 5 711.150.000 236 33.620.250.000 4 569.760.000 0 0 245 34.901.160.000 87 1.424,4 -15,5 / -1,08
VNVN30F25097 VN30 F 2509 1.425,5 1.415 1.423 1.417,5 1.518,4 1.319,8 65 9.249.500.000 1.196 169.816.080.000 21 2.976.750.000 0 0 1.282 182.042.330.000 1.027 1.417,5 -1,6 / -0,11
VNVN30F25121 VN30 F 2512 1.421,9 1.416,6 1.420,5 1.417,4 1.515,2 1.317 0 0 35 4.968.200.000 1 141.740.000 0 0 36 5.109.940.000 624 1.417,4 1,3 / 0,09
    Tổng số 4 bản ghi
*Giá đóng cửa là giá giao dịch cuối cùng