Kết quả giao dịch
  • Loại sản phẩm
  • Ngày giao dịch
  •  
ISIN Sản phẩm Phân loại Tháng đáo hạn Giá cao nhất Giá thấp nhất Giá mở cửa Giá đóng cửa(*) Giá trần Giá sàn Khớp lệnh định kỳ mở cửa Khớp lệnh liên tục Khớp lệnh định kỳ đóng cửa Thỏa thuận Toàn thị trường Khối lượng hợp đồng mở OI Giá thanh toán Thay đổi giá (điểm /%)
KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD
VN41I1F80005 VN30 F 2508 1.638 1.619,2 1.632 1.638 1.738,6 1.511,2 1.891 308.611.200.000 255.816 41.695.907.690.000 5.862 960.195.600.000 0 0 263.569 42.964.714.490.000 51.697 1.638 13,1 / 0,81
VNVN30F25097 VN30 F 2509 1.634,1 1.616,5 1.633 1.631 1.734,4 1.507,6 127 20.739.100.000 1.925 313.086.060.000 67 10.927.700.000 0 0 2.119 344.752.860.000 1.656 1.631 10 / 0,62
VNVN30F25121 VN30 F 2512 1.630,9 1.615 1.626,8 1.628,6 1.733,4 1.506,6 1 162.680.000 228 37.028.790.000 16 2.605.760.000 0 0 245 39.797.230.000 807 1.628,6 8,6 / 0,53
VN41I1G30008 VN30 F 2603 1.629 1.612,5 1.629 1.627 1.756 1.526,4 1 162.900.000 75 12.173.030.000 3 488.100.000 0 0 79 12.824.030.000 27 1.627 -14,2 / -0,87
    Tổng số 4 bản ghi
*Giá đóng cửa là giá giao dịch cuối cùng