Kết quả giao dịch
  • Loại sản phẩm
  • Ngày giao dịch
  •  
Mã HĐ Tháng đáo hạn Giá cao nhất Giá thấp nhất Giá mở cửa Giá đóng cửa(*) Giá trần Giá sàn Khớp lệnh định kỳ mở cửa Khớp lệnh liên tục Khớp lệnh định kỳ đóng cửa Thỏa thuận Toàn thị trường Khối lượng hợp đồng mở OI Giá thanh toán Thay đổi giá (điểm /%)
KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD KLGD GTGD
VN30F2412 12/2024 1.351,9 1.335,9 1.342 1.339,9 1.435,9 1.248,1 1.040 139.568.000.000 162.372 21.788.047.830.000 4.594 615.550.060.000 270 34.777.600.000 168.276 22.577.943.490.000 54.631 1.339,9 -2,1 / -0,16
VN30F2501 01/2025 1.356,5 1.341,5 1.343,1 1.345,3 1.441,3 1.252,9 4 537.240.000 370 49.857.250.000 19 2.556.070.000 0 0 393 52.950.560.000 920 1.345,3 -1,8 / -0,13
VN30F2503 03/2025 1.355 1.341,2 1.344 1.347,1 1.443,2 1.254,4 0 0 55 7.408.880.000 1 134.710.000 0 0 56 7.543.590.000 418 1.347,1 -1,7 / -0,13
VN30F2506 06/2025 1.361,5 1.338,6 1.344,7 1.345 1.442,2 1.253,6 0 0 162 21.826.330.000 6 807.000.000 0 0 168 22.633.330.000 329 1.345 -2,9 / -0,22
    Tổng số 4 bản ghi
*Giá đóng cửa là giá giao dịch cuối cùng trong ngày giao dịch, trong trường hợp sản phẩm giao dịch là HĐTL TPCP