Trái phiếu
Chỉ số
Ngày Kỳ hạn Index Chỉ số Giá sạch Chỉ số Giá bẩn Chỉ số Tổng thu nhập
18/07/2025 Tổng hợp/Composite 141,5678 142,6202 269,6734
18/07/2025 2 năm/2 years 91,4304 93,1516 183,4459
18/07/2025 3 năm/3 years 113,2646 123,5491 220,0769
18/07/2025 5 năm/5 years 127,0331 172,3037 239,8778