Trái phiếu
Chỉ số
Ngày | Kỳ hạn Index | Chỉ số Giá sạch | Chỉ số Giá bẩn | Chỉ số Tổng thu nhập |
---|---|---|---|---|
13/01/2025 | Tổng hợp/Composite | 144,7905 | 145,6202 | 270,9611 |
13/01/2025 | 2 năm/2 years | 93,2951 | 96,3591 | 182,3430 |
13/01/2025 | 3 năm/3 years | 114,8278 | 125,6115 | 218,6839 |
13/01/2025 | 5 năm/5 years | 128,5697 | 175,3103 | 238,3628 |