HNX30 469,89 0.00 0.00
HNX30TRI 710,95 0.00 0.00
Xây dựng 306,89 0.00 0.00
Tài chính 533,31 0.00 0.00
HNX Index 227,97 0.00 0.00
Large 222,81 0.00 0.00
Công nghiệp 264,51 0.00 0.00
Mid/Small 914,95 0.00 0.00
VN30 1.330,88 0.00 0.00
VNX50 2.254,26 0.00 0.00
UPCoM Index 96,63 0.00 0.00
UPCOM Large Index 164,30 0.00 0.00
UPCOM Medium Index 222,81 0.00 0.00
UPCOM Small Index 162,92 0.00 0.00
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút Xem tiếp >>
  • TOP NIÊM YẾT
  • TOP UPCoM
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
AAV 0 -
ADC 0 -
ALT 0 -
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
A32 0 -
AAH 0 -
AAS 0 -
  • DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
  • CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
Niêm yết CST 42.846.773 10/02/2025
BVB124020 14.685.500 15/01/2025
Upcom DDB 12.000.000 15/01/2025
MBB124022 22.594.508 15/01/2025
BAB124024 6.000.000 14/01/2025
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN