- Niêm yết
- UPCoM
- Bảng giá trực tuyến
HNX30 | 367,56 |
-3,42
![]() |
-0,92
![]() |
HNX30TRI | 508,68 |
-4,73
![]() |
-0,92
![]() |
Xây dựng | 215,32 |
0,08
![]() |
0,04
![]() |
Tài chính | 437,70 |
-5,43
![]() |
-1,23
![]() |
HNX Index | 240,12 |
-0,16
![]() |
-0,07
![]() |
Large | 277,74 |
-3,66
![]() |
-1,30
![]() |
Công nghiệp | 223,13 |
0,19
![]() |
0,08
![]() |
Mid/Small | 534,77 |
7,13
![]() |
1,35
![]() |
VNX50 | 1.902,30 |
6,66
![]() |
0,35
![]() |
VNX Allshare | 1.766,65 |
5,52
![]() |
0,31
![]() |
UPCoM Index | 77,60 |
0,13
![]() |
0,17
![]() |
UPCOM Large Index | 128,29 |
0,46
![]() |
0,36
![]() |
UPCOM Medium Index | 178,91 |
-1,62
![]() |
-0,90
![]() |
UPCOM Small Index | 126,53 |
0,59
![]() |
0,46
![]() |
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút
Xem tiếp >>
- TOP NIÊM YẾT
- TOP UPCoM
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
NHP | 700 | 16,67 |
TNG | 24.200 | 10 |
KKC | 11.000 | 10 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
EVS | 9.900 | -10 |
ICG | 7.200 | -10 |
CMS | 3.600 | -10 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
SHB | 22.670.001 | 17.400 |
KLF | 12.602.780 | 3.200 |
ART | 11.655.400 | 7.700 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
NOS | 400 | 33,33 |
ATA | 500 | 25 |
AVF | 500 | 25 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
PID | 3.800 | -39,68 |
SSU | 2.500 | -35,9 |
CIP | 5.700 | -14,93 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
PVX | 15.675.019 | 2.600 |
BSR | 7.802.673 | 11.900 |
AVF | 4.585.841 | 500 |
- THÔNG TIN CÔNG BỐ
-
22/01/2021
-
22/01/2021
-
22/01/2021
-
22/01/2021
-
22/01/2021
- DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
- CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT