- Niêm yết
- UPCoM
- Bảng giá trực tuyến
HNX30 | 554,24 |
2,11
![]() |
0,38
![]() |
HNX30TRI | 788,35 |
2,99
![]() |
0,38
![]() |
Xây dựng | 420,80 |
5,05
![]() |
1,22
![]() |
Tài chính | 717,11 |
3,33
![]() |
0,47
![]() |
HNX Index | 301,33 |
1,43
![]() |
0,48
![]() |
Large | 324,36 |
1,23
![]() |
0,38
![]() |
Công nghiệp | 282,92 |
1,93
![]() |
0,69
![]() |
Mid/Small | 878,21 |
6,47
![]() |
0,74
![]() |
VNX50 | 2.074,43 |
7,74
![]() |
0,37
![]() |
VNX Allshare | 2.038,30 |
8,67
![]() |
0,43
![]() |
UPCoM Index | 92,32 |
1,00
![]() |
1,09
![]() |
UPCOM Large Index | 152,94 |
2,05
![]() |
1,36
![]() |
UPCOM Medium Index | 197,38 |
1,72
![]() |
0,88
![]() |
UPCOM Small Index | 165,10 |
0,58
![]() |
0,35
![]() |
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút
Xem tiếp >>
- TOP NIÊM YẾT
- TOP UPCoM
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
MED | 22.300 | 9,85 |
HEV | 50.300 | 9,83 |
VTC | 14.900 | 9,56 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
PJC | 20.700 | -10 |
VCM | 16.200 | -10 |
VNT | 67.700 | -9,85 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
SHS | 13.635.250 | 14.800 |
PVS | 7.792.557 | 25.000 |
HUT | 6.481.819 | 31.200 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
DNL | 23.000 | 15 |
DPH | 44.500 | 14,99 |
SIV | 53.200 | 14,9 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
DCF | 33.000 | -39,89 |
DND | 13.700 | -14,91 |
BDW | 14.300 | -14,88 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
BSR | 9.678.704 | 25.000 |
SBS | 4.512.027 | 10.500 |
VHG | 3.401.412 | 4.400 |
- THÔNG TIN CÔNG BỐ
-
17:27:09
-
17:26:50
-
16:23:44
-
16:15:22
-
16:10:05
- DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
- CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT