HNX30 490,83 2,04 0,42
HNX30TRI 740,76 3,07 0,42
Xây dựng 317,07 -0,11 -0,03
Tài chính 528,81 -0,45 -0,08
HNX Index 229,79 0,58 0,25
Large 228,21 0,61 0,27
Công nghiệp 269,20 1,27 0,48
Mid/Small 856,93 1,54 0,18
VN30 1.336,49 0,31 0,02
VNX50 2.252,80 0,38 0,02
UPCoM Index 92,74 -0,16 -0,18
UPCOM Large Index 157,84 -0,56 -0,35
UPCOM Medium Index 204,48 0,27 0,13
UPCOM Small Index 155,40 -0,16 -0,10
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút Xem tiếp >>
  • TOP NIÊM YẾT
  • TOP UPCoM
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
MBG 3.300 10
KSV 64.100 9,95
ARM 24.800 9,73
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
PPE 14.300 -9,49
BXH 15.100 -7,93
NBW 26.700 -7,29
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
MST 2.537.029 6.800
TIG 2.232.782 13.900
SHS 1.965.961 13.700
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
TVA 6.900 15
UPC 28.500 14,92
ICC 31.000 14,81
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
HBD 11.100 -36,57
GTD 9.700 -14,91
CID 24.400 -14,69
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
HNG 8.639.594 5.400
SEA 2.410.100 40.500
BSR 1.625.780 21.300
  • THÔNG TIN CÔNG BỐ
  • DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
  • CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
Upcom TNA 49.576.264 29/11/2024
VBB123017 190.000 15/11/2024
VBB124007 100.000 15/11/2024
Upcom SJF 79.200.000 13/11/2024
Upcom MZG 99.919.900 12/11/2024
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN