- Niêm yết
- UPCoM
- Bảng giá trực tuyến
HNX30 | 335,84 |
-18,55
![]() |
-5,23
![]() |
HNX30TRI | 464,79 |
-25,43
![]() |
-5,19
![]() |
Xây dựng | 198,50 |
-8,48
![]() |
-4,10
![]() |
Tài chính | 399,23 |
-22,40
![]() |
-5,31
![]() |
HNX Index | 223,81 |
-0,21
![]() |
-0,09
![]() |
Large | 258,44 |
-13,02
![]() |
-4,80
![]() |
Công nghiệp | 215,29 |
-6,57
![]() |
-2,96
![]() |
Mid/Small | 499,42 |
26,99
![]() |
5,71
![]() |
VNX50 | 1.770,60 |
-56,84
![]() |
-3,11
![]() |
VNX Allshare | 1.647,11 |
-54,74
![]() |
-3,22
![]() |
UPCoM Index | 74,21 |
-1,95
![]() |
-2,55
![]() |
UPCOM Large Index | 121,37 |
-3,82
![]() |
-3,05
![]() |
UPCOM Medium Index | 175,21 |
-4,03
![]() |
-2,25
![]() |
UPCOM Small Index | 121,94 |
-1,39
![]() |
-1,13
![]() |
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút
Xem tiếp >>
- TOP NIÊM YẾT
- TOP UPCoM
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
THD | 159.500 | 10 |
HTP | 12.100 | 10 |
TTL | 8.900 | 9,88 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
TDT | 15.300 | -10 |
MVB | 13.500 | -10 |
ICG | 7.200 | -10 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
SHB | 20.614.061 | 15.800 |
HUT | 8.639.186 | 4.600 |
PVS | 7.843.328 | 18.200 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
THU | 9.200 | 15 |
HNI | 41.900 | 14,79 |
BMJ | 22.000 | 14,58 |
Mã CK | Giá (Đồng) | % Thay đổi giá |
---|---|---|
AIC | 22.100 | -15 |
HWS | 9.400 | -14,55 |
BSH | 21.000 | -14,29 |
Mã CK | KLGD | Giá khớp lệnh (Đồng) |
---|---|---|
BSR | 5.199.233 | 10.900 |
AAS | 1.743.159 | 9.700 |
SBS | 1.667.887 | 6.300 |
- THÔNG TIN CÔNG BỐ
-
09:06:22
-
08:58:09
-
08:53:57
-
08:51:49
-
08:49:28
- DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
- CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT